Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gestation period


noun
the period during which an embryo develops (about 266 days in humans)
Syn:
gestation
Derivationally related forms:
gestational (for: gestation), gestate (for: gestation)
Hypernyms:
biological time
Part Meronyms:
term, full term, midterm, trimester


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.